Flag Counter

Tìm hiểu giáo lý

Thống kê truy cập

Đang online: 113

Tổng truy cập: 1743960

VUI MỪNG VÀ KIÊN NHẪN

VUI MỪNG VÀ KIÊN NHẪN

 

(Suy niệm của ĐTGM. Giuse Vũ Văn Thiên)

Một ý tưởng nổi bật dễ nhận thấy khi nghe các Bài đọc Lời Chúa trong Phụng vụ Chúa nhật thứ ba Mùa Vọng, đó là niềm vui. Cùng với ngôn sứ Isaia, Giáo Hội mời gọi chúng ta hãy vui lên. Đây là niềm vui của ngày chiến thắng, niềm vui của người nông dân trong ngày gặt lúa, niềm vui của người được trở về quê cha đất tổ sau bao năm xa cách, niềm vui của cô dâu chú rể và khách dự tiệc cưới. Quan trọng hơn cả, đó là niềm vui vì có Chúa hiện diện giữa dân Người.

Thiên Chúa hiện diện. Còn niềm vui nào lớn lao hơn. Chúa từ trên cao, Đấng ngự trên chín tầng trời, nay hạ cố xuống trần gian để gặp gỡ con người, tâm sự với họ bằng tình thương yêu trìu mến. Những lời ngôn sứ Isaia được tuyên bố vào lúc người Do Thái còn đang bị lưu đày ở Babylone. Niềm hy vọng được giải phóng đã thôi thúc họ. Phải đặt mình vào bối cảnh cụ thể của thời lưu đày mới thấy được niềm vui của họ lớn lao như thế nào. Thiên Chúa sẽ giải phóng dân Người. Không chỉ là niềm vui của người lưu đày được trở về cố hương, mà đó còn là niềm vui của thời Thiên Sai: mắt người mù sẽ mở ra, tai người điếc nghe được, người què sẽ nhảy nhót, người câm sẽ reo hò. Từng câu chữ trong lời ngôn sứ đều diễn tả niềm vui tròn đầy.

Phụng vụ Chúa nhật thứ ba của Mùa Vọng mượn lời ngôn sứ Isaia để kêu mời chúng ta hãy vui mừng, vì Đấng Thiên Sai đã đến trong lịch sử và Người đang hiện diện giữa chúng ta. Ngày 25-3-2019, Đức Thánh Cha Phanxicô đã ký và cho công bố Tông huấn gửi người trẻ với tựa đề “Chúa Kitô đang sống – Christus vivit”. Ngài mở đầu Tông huấn như sau: “Chúa Kitô đang sống! Người là niềm hy vọng của chúng ta, và là tuổi trẻ đẹp nhất của thế giới này. Tất cả những gì Người chạm đến đều trở nên tươi trẻ, mới mẻ, tràn đầy sức sống” (số 1). Sự hiện diện của Đức Giêsu đem lại cho chúng ta niềm vui. Người không giống như các vĩ nhân khác của lịch sử, bởi họ là những nhân vật đã đi vào dĩ vãng, dù giáo huấn và tư tưởng của họ có giá trị cho mọi thời đại. Đức Kitô không phải là một nhân vật của quá khứ, nhưng Người đang sống giữa chúng ta. Mùa Vọng và lễ Giáng Sinh nhắc cho chúng ta chân lý quan trọng này.

Giáo Hội Kitô khẳng định Đức Kitô đang sống. Tuy vậy, dường như những dấu hiệu của thời Thiên Sai vẫn chưa đến. Nhân loại hôm nay bị xâu xé bởi bạo lực và xung đột. Cuộc sống còn đầy những gian dối mưu mô hòng huỷ diệt và loại trừ lẫn nhau. Đâu là cuộc sống hài hoà phong phú đến mức “chảy sữa và mật” như Giáo Hội vẫn loan báo? Không ít người hoang mang và lạc hướng khi chứng kiến sự dữ tồn tại trên thế gian này. Lời Chúa hôm nay khích lệ chúng ta: hãy kiên nhẫn. Thánh Phaolô dùng hình ảnh của một người nông phu để diễn tả sự kiên nhẫn này. Người nông phu gieo hạt, kiên nhẫn chờ đợi. Ông kiên nhẫn vì ông biết chắc hạt giống sẽ nảy mầm. Ông cũng tin rằng không thể “đốt cháy giai đoạn” được, nhưng phải dần dần từng bước. Qua hình ảnh này, vị Tông đồ dân ngoại mời gọi các tín hữu: “đừng phàn nàn kêu trách lẫn nhau, để khỏi bị xét xử. Kìa vị Thẩm phán đang đứng ngoài cửa”. Nếu thời điểm phán xét chung trong ngày tận thế còn xa vời, thì giờ phút phán xét riêng mỗi người lại rất gần kề. Quả thật, cái chết không chờ đợi người ta đến tuổi già, mà nó đến bất thình lình. Xung quanh chúng ta, có những người còn ít tuổi, mà đã kết thúc cuộc đời một cách rất đột ngột. Bất kể xã hội lạc hậu hay văn minh, cuộc sống vẫn mong manh và vô thường.

“Hãy kiên nhẫn và giữ mình để khỏi vấp phạm”. Đó là thông điệp Chúa Giêsu muốn gửi cho ông Gioan Tẩy giả và gửi đến chúng ta hôm nay. Đọc bài Phúc âm hôm nay, chúng ta không khỏi ngỡ ngàng: Gioan Tẩy giả là người mạnh mẽ và xác tín đến thế, mà cũng có lúc bị dao động. Nếu Đức Giêsu đích thực là Đấng Thiên sai, sao ông phải giam tù đau khổ như thế? Ông can đảm phê phán lối sống vô đạo đức của vua Hêrôđê, sao bây giờ phải cô đơn và dường như bị quên lãng trong ngục tối? Đức Giêsu nhắn gửi Gioan Tẩy giả: “Phúc thay người nào không vấp ngã vì tôi”. Không phải vì tâm trạng dao động mà Gioan Tẩy giả trở nên tầm thường. Chúa Giêsu đã công khai khen ngợi ông, và gọi ông là người cao trọng nhất trong số những phàm nhân đã lọt lòng mẹ. Ông cao cả vì ông là người khiêm tốn dọn đường cho Chúa đến. Ông cũng cao cả vì ông chấp nhận những khó khăn về mình, miễn là Đấng Thiên Sai được biết và được yêu mến.

Lời kêu gọi vui mừng của Mùa Vọng không phải là một ảo tưởng. Đó cũng không phải là lời ru ngủ chúng ta để quên đi những bất công khó nhọc của cuộc sống. Chúa Giêsu đang hiện diện giữa chúng ta, như lời khẳng định của Người: “Này đây, Thày ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế” (Mt 28,20). Đó là câu nói cuối cùng của Chúa Giêsu với các môn đệ. Đó cũng là cốt lõi Đức tin Kitô giáo, tồn tại vững bền từ hai mươi thế kỷ.

Hãy vui mừng vì có Chúa hiện diện giữa chúng ta. Hãy kiên nhẫn dẫu cuộc đời còn nhiều thử thách gian nan. Giữa những chông gai thử thách này, ai trung thành, sẽ được Chúa ban thưởng. “Phúc thay người nào không vấp ngã vì tôi”. Đó cũng là lời Chúa Giêsu đang nhắn gửi chúng ta hôm nay.

 

6.Phi thường

(Trích trong “Như Thầy Đã Yêu” của Thiên Phúc)

Tể tướng lưng gù là một câu chuyện huyền thoại về một vị tể tướng có hình thể dị dạng bị gù lưng, nhưng rất anh minh trong việc trị nước.

Chuyện xảy ra vào đời nhà Thanh: Lưu Dung là con của một thầy giáo, sở học và thú đánh cờ đều giỏi như nhau. Tiểu thư Hà là con gái của vị tể tướng trong triều vừa xinh đẹp, vừa cao thủ cờ tướng, được rất nhiều người yêu mến, trong đó có cả nhà vua. Tiểu thư lá ngọc cành vàng ấy chỉ lấy làm chồng người nào vô địch trong cuộc tỉ thí cờ do cô mở ra. Đúng lúc Lưu Dung về kinh thi trạng nguyên và chàng đã lấy được người đẹp. Sau đó lại thi đỗ trạng nguyên, được làm tể tướng.

Tuy hình thù dị dạng nhưng tể tướng họ Lưu là một người coi trọng công bằng và chính nghĩa. Ông đã lật tẩy nhiều thói hư tật xấu của bọn tham quan, hương lý. Ông trở thành vị cứu tinh của dân nghèo, những người bị hà hiếp và bị đàn áp. Tuy ở địa vị tể tướng nhưng ông lại dùng mưu lược nhiều hơn là vũ lực để đối nhân xử thế, nên ông được dân chúng đặt trọn niềm tin.

Tin Mừng giới thiệu cho chúng ta một Gioan Tẩy giả có cuộc sống rất dị thường nhưng lại làm được những việc phi thường: Ông chỉ mặc áo lông lạc đà, ăn châu chấu và mật ong rừng. Con người khổ hạnh ấy lại kiên quyết ngăn cản vua Hêrôđê không được lấy chị dâu là nàng Hêrôđia làm vợ. Chính vì lòng can đảm thi hành vai trò ngôn sứ ấy, mà ông đã bị bạo chúa Hêrôđê bắt giam trong tù.

Hôm nay, từ chốn lao tù ông đã sai các môn đệ của mình còn ngờ vực về sứ mạng Thiên Sai của Đức Giêsu, để hỏi Người rằng: “Thầy có đúng là Đấng phải đến, hay chúng tôi còn phải đợi Đấng nào khác?” (Mt 11,3). Đức Giêsu không muốn chứng minh sứ mạng của mình bằng lời nói, nhưng Người đã trả lời bằng việc làm, mà chính việc làm này đã ứng nghiệm lời tiên tri Isaia nói về Đấng Thiên Sai: “Người mù được thấy, kẻ què được đi, người cùi được sạch, kẻ điếc được nghe, người chết sống lại, kẻ nghèo khó được loan báo Tin Mừng”.

Đây chính là một cuộc hành trình đức tin của Gioan, của các môn đệ ông, và cũng là của mỗi người chúng ta. Con đường đến với đức tin không phải là con đường tơ lụa, mà là con đường đau khổ. Con đường ấy đi từ vùng tối tăm tới miền ánh sáng, từ dấu chỉ hữu hình đến thực tại vô hình, từ các phép lạ đến quyền năng siêu việt của Thiên Chúa, nơi Đức Giêsu. Con đường không dẫn người ta đến Rôma vinh hiển, Athêna thông thái, Babylon kiều diễm, hay Giêrusalem thành thánh… Nhưng đưa họ đến một góc nhỏ của thôn nghèo Nadarét, để thấy một con người khiêm hạ, một cuộc đời ẩn dật, một trái tim yêu thương, và một cái chết ô nhục trên thập giá: “Phúc cho ai không vấp ngã vì Ta”.

Trước dáng vẻ bề ngoài xem ra tầm thường đó, có một con người không những chẳng hề vấp phạm; trái lại, can đảm bất khuất đóng xuất sắc vai trò tiền hô cho Người: “Chính ông là người Kinh Thánh đã nói tới khi chép rằng: “Này Ta sai sứ giả của Ta đi trước mặt Con, người sẽ dọn đường cho Con đến” (Mt 11,10). Đó chính là Gioan Tẩy Giả, người được Đức Giêsu khen ngợi: “Trong số phàm nhân đã lọt lòng mẹ chưa từng có ai cao trọng hơn ông” (Mt 11,11a).

Ông cao trọng vì ông là ngôn sứ chuẩn bị gần nhất cho Tân Ước, vì ông đã được nhìn thấy Đấng Cứu Thế và tin vào các việc Người làm, và nhất là vì ông mang một sứ mạng cao cả. Tuy nhiên, Gioan vẫn còn ở bên bờ của Cựu Ước, nên Đức Giêsu mới nói tiếp: “Kẻ nhỏ nhất trong Nước Trời còn cao trọng hơn ông” (Mt 11,11b). Đây chính là một niềm vinh hạnh cho chúng ta, những người sống trong thời Tân Ước, vì Cựu ước chỉ là thời chuẩn bị, còn Tân Ước mới là lúc ban ơn cứu độ.

Được may mắn sống trong thời cứu độ của Tân Ước cũng có nghĩa là chúng ta đang mang trên vai sứ mạng cứu rỗi.

Nếu Đấng Cứu Thế đã đến với chúng ta trước để cứu độ chúng ta, lẽ nào chúng ta lại không tận tình cứu giúp anh em.

Nếu Đấng Cứu Thế đã muốn xây dựng thế giới này thành một cộng đoàn yêu thương, lẽ nào chúng ta lại sống trong hận thù ganh ghét.

Nếu Đấng Cứu Thế đã luôn ở với chúng ta mặc dù chúng ta không luôn luôn sống với Người, lẽ nào chúng ta lại không sống thuận hòa với nhau.

Sống Mùa Vọng có nghĩa là trong trí ta phải thấy một rừng lửa rực cháy yêu thương, và trong tim ta phải vang lên một tiếng gọi lên đường.

 

home Mục lục Lưu trữ